Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuyệt đối



adj
absolute

[tuyệt đối]
strict; absolute
Nhà vua có quyền hành tuyệt đối
The king had absolute power
Tuyệt đối cấm hút thuốc
Smoking strictly prohibited



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.